Rủi ro về sức khỏe liên quan đến ăn cá, tôm và cua
1. Tổng quan về ô nhiễm hải sản
Hải sản, bao gồm cá, tôm và cua, là một lựa chọn chế độ ăn uống phổ biến trên toàn thế giới. Tuy nhiên, tiêu dùng có thể khiến các cá nhân gặp phải các rủi ro sức khỏe khác nhau do các chất gây ô nhiễm môi trường. Nước bị ô nhiễm dẫn đến các sinh vật này tích lũy các chất có hại. Trong khi hải sản thường được ca ngợi về hàm lượng protein cao và các chất dinh dưỡng có lợi, hiểu được các rủi ro sức khỏe liên quan là rất quan trọng.
2. Ngộ độc thủy ngân
Sao Thủy là một trong những chất gây ô nhiễm liên quan nhất được tìm thấy trong hải sản. Cá lớn hơn, chẳng hạn như cá mập, cá kiếm và cá ngừ, tích lũy mức thủy ngân cao hơn thông qua một quá trình được gọi là sinh học. Tiêu thụ hải sản bị ô nhiễm có thể dẫn đến ngộ độc thủy ngân, có thể gây ra các vấn đề về thần kinh, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các triệu chứng ngộ độc thủy ngân có thể bao gồm:
- Rối loạn chức năng nhận thức
- Suy giảm động cơ
- Rối loạn cảm giác
Các cố vấn sức khỏe thường khuyên bạn nên hạn chế việc ăn cá cao cho quần thể dễ bị tổn thương.
3. Dị ứng động vật có vỏ
Sò, bao gồm tôm và cua, có thể kích hoạt các phản ứng dị ứng ở một số cá thể. Dị ứng động vật có vỏ là một trong những dị ứng thực phẩm phổ biến nhất, đặc biệt ảnh hưởng đến trẻ em. Các triệu chứng có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng và bao gồm:
- Nổi mề đay hoặc phát ban da
- Các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn hoặc tiêu chảy
- Phản vệ trong những trường hợp cực đoan, dẫn đến khó thở hoặc sốc
Xét nghiệm dị ứng và tránh động vật có vỏ là rất quan trọng đối với những người được chẩn đoán bị dị ứng động vật có vỏ.
4. Nhiễm trùng Vibrio
Hải sản thô hoặc chưa nấu chín có nguy cơ nhiễm trùng Vibrio, do vi khuẩn Vibrio thường thấy ở vùng nước ven biển. Các nhóm có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người có hệ thống miễn dịch suy yếu, phải đối mặt với cơ hội mắc bệnh nhiễm trùng này. Các triệu chứng bao gồm:
- Viêm tiêu hóa
- Sốt
- Chuột rút bụng
Nấu thích hợp của hải sản là rất quan trọng, vì sôi hoặc nướng có thể loại bỏ vi khuẩn Vibrio.
5. Nhiễm trùng ký sinh
Cá, tôm và cua cũng có thể chứa các ký sinh trùng khác nhau, chẳng hạn như Anisakis và diphyllobothrium. Những ký sinh trùng này có thể gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa ở người nếu ăn vào:
- Bệnh anisak xảy ra khi cá sống hoặc chưa nấu chín có chứa ấu trùng anisakis được tiêu thụ, dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn và đau bụng.
- Dipyllobothricesis gây ra bởi sán dây cá, có khả năng dẫn đến thiếu hụt chất dinh dưỡng và đau đường tiêu hóa.
Hải sản đóng băng ở nhiệt độ cụ thể trong một thời gian nhất định có thể tiêu diệt nhiều ký sinh trùng, giảm thiểu rủi ro.
6. Kháng kháng sinh
Thực hành nuôi cá thường liên quan đến việc sử dụng kháng sinh để kiểm soát các bệnh. Theo thời gian, điều này có thể dẫn đến vi khuẩn kháng kháng sinh trong chuỗi thức ăn, có thể có ý nghĩa sức khỏe nghiêm trọng. Tiêu thụ hải sản bị nhiễm vi khuẩn kháng kháng sinh có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng khó điều trị hơn.
7. Biphenyls polychlorin hóa (PCB)
PCB là hóa chất công nghiệp đã bị cấm ở nhiều quốc gia nhưng vẫn tồn tại trong môi trường. Những hóa chất này có thể tích tụ trong cá và động vật có vỏ, đặc biệt là trong các mô mỡ. Tiêu thụ hải sản bị ô nhiễm PCB có liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm:
- Sự gián đoạn nội tiết tố
- Ức chế hệ thống miễn dịch
- Tăng nguy cơ ung thư
Các cơ quan y tế nhấn mạnh việc chọn hải sản từ vùng nước sạch hơn để giảm tiếp xúc với PCB.
8. Mất cân bằng chế độ ăn uống
Kết hợp cá, tôm và cua vào chế độ ăn uống có lợi, nhưng tiêu thụ quá mức có thể dẫn đến mất cân bằng chế độ ăn uống. Tiêu thụ cao của một số hải sản nhất định có thể dẫn đến việc tiếp xúc quá nhiều với các chất gây ô nhiễm và chất dinh dưỡng cụ thể. Ví dụ, lượng axit béo omega-3 cao từ cá nói chung là lành mạnh, nhưng sự mất cân bằng có thể dẫn đến các biến chứng, đặc biệt là liên quan đến axit béo omega-6.
9. Tính bền vững môi trường
Các rủi ro về sức khỏe liên quan đến hải sản cũng đan xen với các mối quan tâm về môi trường. Các thực hành đánh bắt cá không bền vững có thể dẫn đến sự cạn kiệt của quần thể cá và sự xuống cấp của hệ sinh thái biển. Đánh bắt quá mức thường dẫn đến hải sản không lành mạnh, vì các hệ sinh thái căng thẳng có thể góp phần vào sự không an toàn của cá tiêu thụ. Chọn hải sản có nguồn gốc bền vững có thể giảm thiểu một số rủi ro cho cả sức khỏe và môi trường.
10. Khuyến nghị về tiêu thụ hải sản an toàn
Để tận hưởng những lợi ích của hải sản trong khi giảm thiểu rủi ro sức khỏe, các cá nhân có thể tuân theo các hướng dẫn này:
- Chọn cá nhỏ hơn, chẳng hạn như cá mòi hoặc cá cơm, có xu hướng thấp hơn trong thủy ngân.
- Mua động vật có vỏ từ các nguồn có uy tín để giảm nguy cơ phản ứng dị ứng và nhiễm trùng.
- Luôn nấu hải sản đến nhiệt độ an toàn (145 ° F đối với cá và đun sôi cho động vật có vỏ) để loại bỏ các mầm bệnh tiềm năng.
- Lựa chọn không cho hải sản bị bắt khi có thể, vì hải sản nuôi có thể có nhiều khả năng chứa kháng sinh và chất gây ô nhiễm.
11. Kết luận
Đánh giá các rủi ro sức khỏe liên quan đến tiêu thụ hải sản là điều cần thiết để đưa ra lựa chọn chế độ ăn uống sáng suốt. Bằng cách nhận thức được các chất gây ô nhiễm như thủy ngân, chất gây dị ứng và mầm bệnh, các cá nhân có thể tận hưởng lợi ích dinh dưỡng của cá, tôm và cua trong khi giảm thiểu các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Ưu tiên tìm nguồn cung ứng bền vững và thực hành nấu ăn an toàn có thể tăng cường hơn nữa sự an toàn của tiêu thụ hải sản. Hiểu các yếu tố này cho phép người tiêu dùng điều hướng các lựa chọn hải sản của họ một cách khôn ngoan hơn.